Có 2 kết quả:

冲突 chōng tū ㄔㄨㄥ ㄊㄨ衝突 chōng tū ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conflict
(2) to conflict
(3) clash of opposing forces
(4) collision (of interests)
(5) contention

Bình luận 0

chōng tū ㄔㄨㄥ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xông pha nơi nguy hiểm

Từ điển Trung-Anh

(1) conflict
(2) to conflict
(3) clash of opposing forces
(4) collision (of interests)
(5) contention

Bình luận 0